Có 2 kết quả:

捧角儿 pěng juér ㄆㄥˇ 捧角兒 pěng juér ㄆㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 捧角[peng3 jue2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 捧角[peng3 jue2]

Bình luận 0